🔍
Search:
SỰ BÓNG LÁNG
🌟
SỰ BÓNG LÁNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
표면이 매끄러운 물체에서 반사되는 반짝이는 빛.
1
SỰ BÓNG LÁNG:
Ánh lấp loáng phản xạ trên vật thể có bề mặt nhẵn bóng.
-
☆
Danh từ
-
1
반들거리고 매끄러운 물체의 표면에서 나는 빛.
1
SỰ BÓNG LÁNG, SỰ SÁNG BÓNG:
Ánh sáng phát ra từ bề mặt của vật thể long lanh và nhẵn mịn.
-
Danh từ
-
1
광택에 윤기가 있음.
1
SỰ BÓNG LÁNG:
Việc có độ bóng trên ánh sáng loáng.
-
2
살림이 넉넉하고 풍부함.
2
SỰ SUNG TÚC, SỰ ĐẦY ĐỦ:
Việc cuộc sống dư dả và phong phú.
🌟
SỰ BÓNG LÁNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
물체의 표면에 광택을 내기 위해 바르는 물질.
1.
CHẤT LÀM BÓNG, CHẤT ĐÁNH BÓNG:
Chất thoa lên để tạo nên sự bóng láng trên bề mặt vật thể.